--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tạt tai
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tạt tai
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tạt tai
+ verb
to box the ears of, to slap
Lượt xem: 538
Từ vừa tra
+
tạt tai
:
to box the ears of, to slap
+
chân chỉ hạt bột
:
Very simplemimded and truthful
+
dạm vợ
:
to offer marriage,dan to extend
+
hỏng
:
to fail; to miss; to break down; to fail at an examinationhỏng việcto fail in an affair
+
superabundance
:
sự rất mực thừa thãi, sự rất mực dư thừa, sự rất mực dồi dào